Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
菖蒲 xương bồ
1
/1
菖蒲
xương bồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ xương bồ (mọc ở bờ sông, mùi thơm, dùng làm thuốc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Trương Tịch
)
•
Đoan ngọ nhật - 端午日
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đoan ngọ trung tác - 端午中作
(
Chu Tam Tỉnh
)
•
Ký tặng Tiết Đào - 寄贈薛濤
(
Nguyên Chẩn
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Nhạc phủ thể - 樂府體
(
Tào Nghiệp
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tống Chúc bát chi Giang Đông phú đắc hoán sa thạch - 送祝八之江東賦得浣紗石
(
Lý Bạch
)
•
Tống Dương Sơn Nhân quy Tung Sơn - 送楊山人歸嵩山
(
Lý Bạch
)
•
Trúc chi từ kỳ 09 - 竹枝詞其九
(
Vương Quang Duẫn
)
Bình luận
0